Characters remaining: 500/500
Translation

chiến khu

Academic
Friendly

Từ "chiến khu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các biến thể từ liên quan:
  • Chiến tranh: Từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc xung đột trang, có thể trong bối cảnh "chiến khu" hoặc các hoạt động quân sự khác.
  • Khu vực: một từ chung để chỉ một phần không gian nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến chiến tranh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khu chiến: Có thể dùng để chỉ khu vực chiến tranh, tuy nhiên từ này không phổ biến như "chiến khu".
  • Địa bàn: Một từ có thể dùng để chỉ khu vực hoạt động, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chiến tranh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "chiến khu" thường được sử dụng để gợi lên hình ảnh của sự hy sinh, lòng dũng cảm, tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong các cuộc kháng chiến. dụ: "Những chiến khu xưa đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước tinh thần đoàn kết."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chiến khu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mục đích nói. Nếu bạn nói về lịch sử, bạn có thể nhấn mạnh vào ý nghĩa kháng chiến. Nếu trong bối cảnh văn học, bạn có thể sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ liên quan đến chiến tranh.

  1. dt. (H. khu: khu vực) 1. Khu vực chiến tranh: Đêm nay gió rét trăng lu, rôn nghe tiếng cuốc chiến khu phá đường (Tố-hữu) 2. Đơn vị hành chính kháng chiến của ta trong chiến tranh chống Pháp: Tỉnh Phú-thọ hồi đó thuộc chiến khu 10.

Comments and discussion on the word "chiến khu"